étincelle
 | [étincelle] |  | danh từ giống cái | | |  | tia lửa, tia sáng | | |  | Jeter des étincelles | | | hắt ra những tia sáng | | |  | (nghĩa bóng) tia loé, tia | | |  | Une étincelle de génie | | | một tia (loé) thiên tài | | |  | (nghĩa bóng) tia, chút | | |  | Une étincelle d'espérance | | | một tia hi vọng | | |  | Une étincelle de courage | | | một chút dũng cảm | | |  | faire des étincelles | | |  | thành công rực rỡ |
|
|