|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étiolement
 | [étiolement] |  | danh từ giống đực | | |  | sự úa vàng | | |  | étiolement d'une plante | | | sự úa vàng của cây | | |  | sự vàng vọt xanh xao | | |  | (nghĩa bóng) sự suy sút | | |  | étiolement de l'intelligence | | | sự suy sút của trí tuệ |  | phản nghĩa Force, vigueur |
|
|
|
|