Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étiquetage


[étiquetage]
danh từ giống đực
sự dán nhãn, sự ghi tên
étiquetage d'une plantation
sự ghi tên cây trong vườn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.