Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étirer


[étirer]
ngoại động từ
kéo dài ra, kéo giãn ra
étirer une barre de fer
kéo dài thanh sắt
phản nghĩa Comprimer. Contracter, rétrécir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.