|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étoffe
| [étoffe] | | danh từ giống cái | | | vải | | | tài năng; chất | | | Avoir de l'étoffe | | có tài năng | | | Manquer d'étoffe | | thiếu tài năng | | | Avoir l'étoffe d'un héros | | có cái chất anh hùng | | | (kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm đàn ống) | | | (số nhiều, (ngành in)) tiền phụ thu |
|
|
|
|