étoffe
 | [étoffe] |  | danh từ giống cái | | |  | vải | | |  | tài năng; chất | | |  | Avoir de l'étoffe | | | có tài năng | | |  | Manquer d'étoffe | | | thiếu tài năng | | |  | Avoir l'étoffe d'un héros | | | có cái chất anh hùng | | |  | (kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm đàn ống) | | |  | (số nhiều, (ngành in)) tiền phụ thu |
|
|