étonnant
 | [étonnant] |  | tính từ | | |  | lạ lùng, kì dị | | |  | Homme étonnant | | | người kì dị | | |  | Une nouvelle étonnante | | | tin lạ (gây ngạc nhiên) | | |  | Evénement étonnant | | | sự kiện lạ | | |  | Cela n'a rien d'étonnant | | | điều đó chẳng có gì lạ cả | | |  | cừ, tuyệt vời | | |  | Un film étonnant | | | một phim tuyệt vời | | |  | Une femme étonnante | | | một phụ nữ tuyệt vời |  | phản nghĩa Banal. Courant, habituel, normal, ordinaire |  | danh từ giống đực | | |  | cái lạ lùng, điều lạ lùng | | |  | L'étonnant est qu'il est venu | | | điều lạ lùng là anh ấy đến |
|
|