|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étourderie
| [étourderie] | | danh từ giống cái | | | sự dại dột | | | L'étourderie des enfants | | sự dại dột của trẻ em | | | Agir avec étourderie | | hành động dại dột | | | điều dại dột | | | Faire une étourderie | | làm điều dại dột | | phản nghĩa Attention, circonspection, pondération, réflexion |
|
|
|
|