| [étourdir] |
| ngoại động từ |
| | làm choáng váng |
| | étourdir d'un coup de bâton |
| đánh một gậy làm choáng váng |
| | Le coup de poing l'a étourdi |
| cú đấm đã làm cho tôi choáng váng |
| | Le vin m'étourdit |
| rượu làm cho tôi choáng váng |
| phản nghĩa Exciter, réveiller, stimuler |
| | làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy |
| | L'enfant qui étourdit son père |
| đứa trẻ quấy rầy bố nó |
| | làm ngây ngất |
| | Parfums qui étourdissent |
| mùi thơm làm ngây ngất |
| | Beauté qui étourdit |
| vẻ đẹp làm cho ngây ngất |
| | luộc qua |
| | étourdir un poulet |
| luộc qua con gà |
| | étourdir la grosse faim |
| | ăn ít nhiều cho đỡ đói |