|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étude
| [étude] | | danh từ giống cái | | | sự học tập | | | sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội hoạ) hình nghiên cứu | | | L'étude du milieu | | sự nghiên cứu môi trường | | | Aimer l'étude | | thích học tập, thích nghiên cứu | | | (âm nhạc) khúc luyện | | | phòng học (học sinh ngồi học ngoài giờ lên lớp) | | | văn phòng (luật sư...) |
|
|
|
|