|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étudier
 | [étudier] |  | ngoại động từ | | |  | học, học tập | | |  | étudier le piano | | | học (chơi) pianô | | |  | nghiên cứu | | |  | étudier un projet | | | nghiên cứu một dự án | | |  | chuẩn bị kĩ lưỡng | | |  | étudier son discours | | | chuẩn bị kĩ lưỡng bài diễn văn |  | nội động từ | | |  | học tập | | |  | Passer tout son temps à étudier | | | dùng toàn bộ thì giờ để học tập | | |  | Aimer étudier | | | hiếu học |
|
|
|
|