Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
événement


[événement]
danh từ giống đực
sự kiện, sự biến
événement historique
sự kiện lịch sử
(số nhiều) thời sự
Être au courant des événements
nắm sát thời sự
Les événements du jour
thời sự trong ngày
(từ cũ, nghĩa cũ) kết quả
Attendre l'événement pour juger de la valeur
chờ kết quả mới đánh giá
à tout événement
dù xảy ra việc gì
faire événement
khiến cho mọi người chú ý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.