|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évacuation
| [évacuation] | | danh từ giống cái | | | (sinh vật học) sự bài xuất; chất bài xuất | | | évacuation par la bouche | | sự bài xuất qua đường miệng (nôn, mửa, khạc, nhổ...) | | | sự thải, sự tháo | | | évacuation des eaux | | sự tháo nước | | | sự rút khỏi, sự tản cư, sự sơ tán | | | évacuation des prisonniers | | sự sơ tán tù nhân | | phản nghĩa Entrée, invasion, occupation |
|
|
|
|