Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évasion


[évasion]
danh từ giống cái
sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục
L'évasion d'un prisonnier de guerre
sự vượt ngục của một tù binh
phản nghĩa Détention, emprisonnement
(nghĩa bóng) sự thoát ra
évasion hors de la réalité
sự thoát ra ngoài sự thực
(nghĩa bóng) sự thay đổi môi trường, sự đi tìm thú tiêu khiển
Besoin d'évasion
nhu cầu cần đi tìm thú tiêu khiển
d'évasion
giải trí, thư giãn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.