|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éveiller
| [éveiller] | | ngoại động từ | | | đánh thức | | | Les bruits m'ont éveillé | | những tiếng động đã đánh thức tôi | | | thức tỉnh; gợi, kích thích | | | éveiller l'attention | | gợi sự chú ý | | | éveiller la curiosité | | kích thích sự tò mò | | | éveiller la passion | | kích thích dục vọng | | phản nghĩa Endormir. Apaiser, paralyser |
|
|
|
|