Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éveiller


[éveiller]
ngoại động từ
đánh thức
Les bruits m'ont éveillé
những tiếng động đã đánh thức tôi
thức tỉnh; gợi, kích thích
éveiller l'attention
gợi sự chú ý
éveiller la curiosité
kích thích sự tò mò
éveiller la passion
kích thích dục vọng
phản nghĩa Endormir. Apaiser, paralyser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.