|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éventualité
| [éventualité] | | danh từ giống cái | | | tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình | | | Envisager l'éventualité d'une guerre | | xem xét tính có thể xảy ra của cuộc chiến tranh | | | tình huống có thể xảy ra, sự việc bất trắc | | | Être prêt à toute éventualité | | sẵn sàng đối phó với mọi sự việc bất trắc | | phản nghĩa Certitude, nécessité, réalité |
|
|
|
|