évident
 | [évident] |  | tính từ | | |  | hiển nhiên, rõ ràng | | |  | Vérité évidente | | | chân lí hiển nhiên | | |  | C'est évident | | | điều đó thật hiển nhiên, đó là điều hiển nhiên | | |  | Preuve évidente | | | bằng chứng rõ ràng | | |  | c'est pas évident | | |  | khó khăn lắm đấy, không phải chuyện chơi đâu |  | phản nghĩa Contestable, discutable, douteux. Incertain |
|
|