|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évocation
| [évocation] | | danh từ giống cái | | | sự gọi hồn | | | sự gợi lại | | | L'évocation des souvenirs | | sự gợi lại những kỉ niệm | | | sự gợi lên | | | L'évocation d'unr image | | sự gợi lên một hình ảnh | | | (luật học, pháp lý) sự dành quyền xét xử (một vụ đáng ra thuộc thẩm quyền một toà án cấp dưới) |
|
|
|
|