![](img/dict/02C013DD.png) | [aérien] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở trên không trung, ở trên trời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Phénomène aérien |
| hiện tượng trên không trung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Photographie aérienne |
| ảnh chụp từ trên không, không ảnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) khí sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Racines aériennes |
| rễ khí sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) hàng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne aérienne |
| đường hàng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Transport aérien |
| sự vận tải bằng đường hàng không, sự không vận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ravitaillement des populations sinistrées par pont aérien |
| sự tiếp tế cho dân hoạn nạn bằng cầu không vận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Catastrophe aérienne |
| thảm hoạ hàng không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont aérien |
| cầu hàng không (giữa hai vùng) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) không quân |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Combat aérien |
| không chiến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forces aériennes |
| không lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Base aérienne |
| căn cứ không quân |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mỏng nhẹ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tissu aérien |
| vải mỏng nhẹ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhẹ nhàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démarche aérienne |
| dáng đi nhẹ nhàng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) như aérifère |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peuple aérien |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) loài chim |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (rađiô) anten |