|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
a b c
![](img/dict/02C013DD.png) | [a b c] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách học vần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cơ sở đầu tiên của kiến thức, khoa học, hay nghệ thuật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous recommande la politesse envers le client, c'est l'a b c du métier | | tôi khuyên anh nên lịch thiệp với khách hàng, đó là điều sơ đẳng trong nghề. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'a b c d'une science | | cơ sở đầu tiên của một môn khoa học. |
|
|
|
|