|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abbevillien
![](img/dict/02C013DD.png) | [abbevillien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc về văn hoá lưỡng hà (thời kì đồ đá sơ khai) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời kì của nền văn hoá lưỡng hà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les premiers silex taillés en bifaces sinueux caractérisent l'abbevillien | | các hòn đá lửa đầu tiên được đẽo thành hình luỡng diện ngoằn nghèo là tượng trưng cho thời kì văn hoá đồ đá sơ khai. |
|
|
|
|