 | [abonné] |
 | tính từ |
| |  | có đặt mua thường kỳ, có thuê bao |
| |  | Lecteurs abonnés à un journal |
| | bạn đọc (đã đặt mua) thường kỳ của một tờ báo. |
| |  | être abonné à |
| |  | (thân mật) đã quen, đã từng chịu |
 | danh từ |
| |  | người đặt mua, người thuê bao |
| |  | Abonné d'un journal |
| | người đặt mua báo (thường kỳ) |
| |  | Liste des abonnés du téléphone |
| | danh sách người thuê bao điện thoại. |