|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abréger
| [abréger] | | ngoại động từ | | | rút ngắn, thu tóm | | | Abréger un texte | | rút ngắn một bài văn | | | Abréger un repas | | rút ngắn bữa ăn | | | Le travail abrège les heures | | lao động rút ngắn thời giờ | | | abréger un mot | | | viết tắt một từ. | | Phản nghĩa Allonger, développer |
|
|
|
|