abstrait
 | [abstrait] |  | tính từ | |  | trừu tượng | |  | Science abstraite | | khoa học trừu tượng | |  | Un écrivain trop abstrait | | nhà văn quá trừu tượng |  | phản nghĩa Concret. Positif, réel | |  | lơ đễnh | |  | Air abstrait | | vẻ lơ đễnh | |  | nombre abstrait | |  | (toán) số hư. |  | danh từ giống đực | |  | cái trừu tượng | |  | nghệ thuật trừu tượng, hoạ sĩ trừu tượng | |  | Aimer abstrait | | yêu thích nghệ thuật trừu tượng | |  | dans l'abstrait | |  | một cách trừu tượng |
|
|