acéphale
 | [acéphale] |  | tính từ | | |  | (động vật học) không đầu | | |  | Monstre acéphale | | | quái vật không đầu | | |  | Mollusques acéphales | | | động vật thân mềm không đầu | | |  | không có cá tính | | |  | (sử học) không có người lãnh đạo, không có lãnh tụ | | |  | Gouvernement acéphale | | | chính phủ không có người lãnh đạo |  | danh từ giống đực | | |  | quái thai không đầu | | |  | (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) động vật thân mềm mang tấm |
|
|