 | [académie] |
 | danh từ giống cái |
| |  | viện hàn lâm |
| |  | Être élu à l'Académie |
| | được bầu vào viện hàn lâm |
| |  | L'académie des sciences de Berlin |
| | Viện hàn lâm khoa học Berlin |
| |  | hội (văn học) nghệ thuật. |
| |  | học viện |
| |  | Académie militaire |
| | học viện quân sự |
| |  | khu giáo dục (ở Pháp) |
| |  | Académie de Nancy |
| | khu giáo dục Năng - xi |
| |  | Officier d'académie |
| | người được tặng thưởng huân chương giáo dục (Pháp) |
| |  | (hội hoạ) hình nghiên cứu khoả thân |
| |  | l'Académie |
| |  | viện hàn lâm khoa học Pháp |