|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
académique
| [académique] | | tính từ | | | (thuộc) trường phái Pla-ton | | | Philosophie académique | | triết học Pla-ton | | | (thuộc) viện hàn lâm | | | kinh viện | | | Style académique | | lối văn kinh viện | | | trịnh trọng, nghiêm cách | | phản nghĩa Naturel, spontané | | | année académique | | | năm học của đại học Pháp (từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 30 tháng 6) | | | palmes académiques | | | huy chương giáo dục (Pháp) |
|
|
|
|