académique
 | [académique] |  | tính từ | | |  | (thuộc) trường phái Pla-ton | | |  | Philosophie académique | | | triết học Pla-ton | | |  | (thuộc) viện hàn lâm | | |  | kinh viện | | |  | Style académique | | | lối văn kinh viện | | |  | trịnh trọng, nghiêm cách |  | phản nghĩa Naturel, spontané | | |  | année académique | | |  | năm học của đại học Pháp (từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 30 tháng 6) | | |  | palmes académiques | | |  | huy chương giáo dục (Pháp) |
|
|