accaparer
 | [accaparer] |  | ngoại động từ | | |  | (kinh tế) mua vét | | |  | Accaparer un marché | | | mua vét một thị trường | | |  | chiếm, đoạt | | |  | Accaparer les meilleures places | | | chiếm những vị trí quan trọng nhất | | |  | Accaparer le pouvoir | | | đoạt quyền | | |  | elle accapare la salle de bains pendant des heures | | |  | cô ta "cố thủ" trong phòng tắm suốt mấy giờ liền |  | phản nghĩa Distribuer, partager |
|
|