|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acceptable
 | [acceptable] |  | tính từ | | |  | có thể chấp nhận | | |  | Conditions acceptables | | | điều kiện có thể chấp nhận | | |  | Prix acceptables | | | giá phải chăng | | |  | Phrase acceptable | | | câu có thể chấp nhận được (câu đúng) |  | phản nghĩa Inacceptable |
|
|
|
|