 | [accepter] |
 | ngoại động từ |
| |  | vui lòng nhận |
| |  | Accepter un cadeau |
| | vui lòng nhận một món quà |
| |  | Il a accepté de nous aider |
| | anh ta nhận lời giúp chúng tôi |
| |  | chấp nhận, nhận |
| |  | Accepter un sacrifice |
| | chấp nhận một sự hi sinh |
| |  | Accepter le danger |
| | chấp nhận nguy hiểm |
| |  | Accepter une lettre de change |
| | thuận nhận một hối phiếu |
| |  | Je ne peux accepter votre proposition |
| | tôi không thể chấp nhận lời đề nghị của anh |
| |  | Accepter des excuses |
| | chấp nhận những lời xin lỗi, tha lỗi |
| |  | Il ne peut pas accepter son échec |
| | anh ấy không thể chấp nhận được sự thất bại |
| |  | Accepter volontiers |
| | vui lòng chấp nhận |
| |  | (thân mật) tin vào, tán thành, tán đồng |
| |  | Accepter à une doctrine |
| | tán thành một học thuyết |
| |  | Accepter l'opinion de qqn |
| | tán đồng ý kiến của ai |
 | phản nghĩa Décliner, récuser, refuser, rejeter. Repousser |