accidenté
 | [accidenté] |  | tính từ | | |  | mấp mô | | |  | Terrain accidenté | | | đất mấp mô |  | phản nghĩa Egal. Plat, uni | | |  | bị tai nạn | | |  | Voiture accidentée | | | xe bị tai nạn | | |  | sóng gió | | |  | Vie accidentée | | | cuộc đời sóng gió | | |  | (văn) lủng củng | | |  | Style accidenté | | | văn phong lủng củng |  | danh từ | | |  | người bị tai nạn | | |  | Les accidentés du travail | | | những người bị tai nạn lao động |
|
|