|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accumuler
| [accumuler] | | ngoại động từ | | | tích luỹ, tích tụ | | | Accumuler les richesses | | tích luỹ của cải | | | Accumuler des preuves | | tích luỹ chứng cứ | | | La haine accumulée dans son coeur | | hận thù tích tụ trong lòng anh ta | | phản nghĩa disperser, gaspiller, répandre |
|
|
|
|