acharné
 | [acharné] |  | tính từ | | |  | miệt mài, say mê | | |  | Acharné à l'étude | | | miệt mài học tập | | |  | Les soldats acharnés au meurtre | | | những chiến binh hăng say bắn giết | | |  | kiên trì, bám riết | | |  | Résistance acharnée | | | sự kháng cự kiên trì | | |  | Ennemi acharné | | | kẻ thù bám riết | | |  | Des efforts acharnés | | | sự cố gắng dai dẳng | | |  | kịch liệt | | |  | Combat acharné | | | cuộc chiến đấu kịch liệt |
|
|