|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acidité
| [acidité] | | danh từ giống cái | | | vị chua | | | L'acidité du citron | | vị chua của chanh | | | sự chua chát, tính chua chát | | | L'acidité de sa remarque | | tính chua chát trong lời nhận xét của ông ta | | | (hoá học) tính axit; độ axit | | phản nghĩa Alcalinité |
|
|
|
|