Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquêt


[acquêt]
danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) của chung (do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung)
Communauté réduite aux acquêts
chế độ hôn sản chủ trương rằng chỉ những tài sản do vợ hoặc chồng gây dựng nên trong thời gian sống chung là của chung của vợ chồng, chế độ cộng đồng tạo sản
đồng âm Haquet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.