Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
acquittable


[acquittable]
tính từ
có thể được trắng án, có thể được tha bổng
Accusé acquittable
bị cáo có thể được trắng án (có thể được tha bổng)
có thể trả, có thể nộp
Dette acquittable
nợ có thể trả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.