 | [acrobate] |
 | danh từ giống đực |
| |  | người nhào lộn |
| |  | L'acrobate qui tourne les scènes dangereuses d'un film |
| | người nhào lộn đóng những cảnh nguy hiểm trong một bộ phim |
| |  | (nghĩa bóng) tay kì tài |
| |  | Il est vraiment un acrobate |
| | anh ấy thực sự là một tay kì tài |
| |  | (động vật học) chuột bay có túi |