activer
 | [activer] |  | ngoại động từ | | |  | thúc đẩy, kích động | | |  | Activer les travaux | | | thúc đẩy công việc | | |  | Activer la digestion | | | kích động sự tiêu hoá | | |  | Le vent active le feu | | | gió thổi lửa bùng lên | | |  | (vật lý học, hoá học, sinh vật học) hoạt hoá | | |  | (tin học) kích hoạt | | |  | Activer un module | | | kích hoạt một môđun |  | phản nghĩa Ralentir |
|
|