|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
activer
 | [activer] |  | ngoại động từ | |  | thúc đẩy, kích động | |  | Activer les travaux | | thúc đẩy công việc | |  | Activer la digestion | | kích động sự tiêu hoá | |  | Le vent active le feu | | gió thổi lửa bùng lên | |  | (vật lý học, hoá học, sinh vật học) hoạt hoá | |  | (tin học) kích hoạt | |  | Activer un module | | kích hoạt một môđun |  | phản nghĩa Ralentir |
|
|
|
|