acuité
 | [acuité] |  | danh từ giống cái | | |  | độ cao (âm thanh) | | |  | sự dữ dội; độ kịch liệt | | |  | L'acuité de la douleur | | | độ kịch liệt của cơn đau | | |  | L'acuité de la crise économique | | | tính nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng kinh tế | | |  | (sinh vật học) độ thính, độ nhạy, lực | | |  | Acuité visuelle /auditive | | | thị lực/thính lực |
|
|