|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
administrateur
 | [administrateur] |  | danh từ | |  | người quản lý (của cải một công ty; một nước...) | |  | Un bon /médiocre administrateur | | người quản lý giỏi/tồi | |  | quan chức hành chính | |  | (tin học) người quản trị | |  | Administrateur du réseau | | người quản trị mạng |
|
|
|
|