|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
administratif
 | [administratif] |  | tính từ | | |  | quản lý | | |  | Directeur administratif | | | gám đốc quản lý | | |  | hành chính | | |  | Pouvoir administratif | | | quyền hành chính | | |  | Division administrative d'un pays | | | sự phân chia về hành chính của một nước | | |  | Formalités administratives | | | thủ tục hành chính |
|
|
|
|