 | [admissibilité] |
 | danh từ giống cái |
| |  | khả năng chấp nhận |
| |  | L'admissibilité d'une requête |
| | khả năng chấp nhận đơn |
| |  | sự được vào kì thi tiếp |
| |  | Liste d'admissibilité |
| | danh sách tham dự vào kì thi tiếp |
| |  | khả năng được nhận vào (một chức vụ) |
| |  | L'admissibilité au emploi |
| | khả năng chấp nhận vào làm |