|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adoption
 | [adoption] |  | danh từ giống cái | |  | sự nhận con nuôi, nghĩa dưỡng | |  | sự chấp nhận, sự theo | |  | L'adoption de nouveaux programmes d'enseignement | | sự theo những chương trình giáo dục mới | |  | sự thông qua | |  | Adoption d'un projet de loi | | sự thông qua một dự luật | |  | d'adoption | |  | đã nhận | |  | patrie d'adoption | |  | nước đã nhận là tổ quốc |
|
|
|
|