|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
adultère
| [adultère] | | tính từ | | | ngoại tình | | | Une femme adultère | | một người phụ nữ ngoại tình | | phản nghĩa Fidèle | | danh từ | | | kẻ ngoại tình | | danh từ giống đực | | | sự ngoại tình, tội ngoại tình | | | Commettre un adultère | | phạm tội ngoại tình |
|
|
|
|