|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affecté
| [affecté] | | tính từ | | | giả vờ, giả đò | | | Une douleur affectée | | sự đau đớn giả vờ | | | kiểu cách, không tự nhiên | | | Style affecté | | lời văn kiểu cách | | | Attitude affectée | | thái độ không tự nhiên | | phản nghĩa Naturel, simple |
|
|
|
|