|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affermable
| [affermable] | | tính từ | | | có thể phát canh; có thể lĩnh canh | | | có thể cho thuê để trưng quảng cáo; có thể thuê để trưng quảng cáo | | | (từ cũ, nghĩa cũ) có thể cho thầu (thuê chợ...); có thể thầu (thuê chợ...) |
|
|
|
|