Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
afficheur


[afficheur]
danh từ giống đực
nhân viên dán yết thị, nhân viên dán áp phích
màn hình
Afficheur électrolytique
màn hình điện phân
Afficheur réflectif
màn hình phản xạ
Afficheur transmissif
màn hình truyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.