affinité
 | [affinité] |  | danh từ giống cái | |  | sự tương tự, sự giống nhau; quan hệ thân cận | |  | Affinité de goûts | | sở thích giống nhau | |  | Affinité linguistique | | quan hệ thân cận về mặt ngôn ngữ | |  | (hoá học) ái lực | |  | (sinh vật học) độ giống nhau; độ tương hợp | |  | (toán học) tính afin | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) quan hệ thông gia |  | phản nghĩa Antipathie. Opposition |
|
|