Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affolement


[affolement]
danh từ giống đực
sự hốt hoảng
Dans son affolement, elle a oublié ses clés
trong cơn hốt hoảng, bà ta đã quên mất xâu chià khóa
Pas d'affolement
đừng hốt hoảng
(vật lý học) sự giật giật (kim địa bàn)
phản nghĩa Calme, sérénité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.