|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affriolant
 | [affriolant] |  | tính từ | | |  | hấp dẫn, lôi cuốn | | |  | Un programme qui n'a rien d'affriolant | | | một chương trình không có gì là hấp dẫn | | |  | kích thích, khiêu gợi | | |  | Un déshabillé affriolant | | | bộ quần áo (để mặc) trong nhà khiêu gợi |
|
|
|
|