|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agénésie
| [agénésie] | | danh từ giống cái | | | (sinh vật học) sự ngừng phát triển (của phôi) | | | sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản | | | sự thiếu (từ lúc sơ sinh) | | | Agénésie ovarienne | | sự thiếu buồng trứng (từ lúc sơ sinh) |
|
|
|
|